Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,07096 | S$ 0,07367 | 2,47% |
3 tháng | S$ 0,06952 | S$ 0,07367 | 3,52% |
1 năm | S$ 0,06784 | S$ 0,07545 | 4,73% |
2 năm | S$ 0,06784 | S$ 0,09000 | 15,50% |
3 năm | S$ 0,06784 | S$ 0,09834 | 22,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la Singapore (SGD) |
N$ 100 | S$ 7,3115 |
N$ 500 | S$ 36,557 |
N$ 1.000 | S$ 73,115 |
N$ 2.500 | S$ 182,79 |
N$ 5.000 | S$ 365,57 |
N$ 10.000 | S$ 731,15 |
N$ 25.000 | S$ 1.827,86 |
N$ 50.000 | S$ 3.655,73 |
N$ 100.000 | S$ 7.311,46 |
N$ 500.000 | S$ 36.557 |
N$ 1.000.000 | S$ 73.115 |
N$ 2.500.000 | S$ 182.786 |
N$ 5.000.000 | S$ 365.573 |
N$ 10.000.000 | S$ 731.146 |
N$ 50.000.000 | S$ 3.655.728 |