Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 13,672 | N$ 14,152 | 0,03% |
3 tháng | N$ 13,672 | N$ 14,384 | 0,29% |
1 năm | N$ 13,254 | N$ 14,741 | 2,24% |
2 năm | N$ 11,111 | N$ 14,741 | 23,05% |
3 năm | N$ 10,169 | N$ 14,741 | 30,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Đô la Namibia (NAD) |
S$ 1 | N$ 13,887 |
S$ 5 | N$ 69,435 |
S$ 10 | N$ 138,87 |
S$ 25 | N$ 347,18 |
S$ 50 | N$ 694,35 |
S$ 100 | N$ 1.388,71 |
S$ 250 | N$ 3.471,77 |
S$ 500 | N$ 6.943,55 |
S$ 1.000 | N$ 13.887 |
S$ 5.000 | N$ 69.435 |
S$ 10.000 | N$ 138.871 |
S$ 25.000 | N$ 347.177 |
S$ 50.000 | N$ 694.355 |
S$ 100.000 | N$ 1.388.710 |
S$ 500.000 | N$ 6.943.548 |