Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / SOS Đảo
N$
=
SOS
16/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 29,709 SOS 31,098 3,23%
3 tháng SOS 29,584 SOS 31,238 2,49%
1 năm SOS 28,239 SOS 32,730 3,92%
2 năm SOS 28,239 SOS 37,917 12,80%
3 năm SOS 28,239 SOS 42,902 24,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Shilling Somalia (SOS)
N$ 1SOS 31,322
N$ 5SOS 156,61
N$ 10SOS 313,22
N$ 25SOS 783,05
N$ 50SOS 1.566,10
N$ 100SOS 3.132,19
N$ 250SOS 7.830,49
N$ 500SOS 15.661
N$ 1.000SOS 31.322
N$ 5.000SOS 156.610
N$ 10.000SOS 313.219
N$ 25.000SOS 783.049
N$ 50.000SOS 1.566.097
N$ 100.000SOS 3.132.195
N$ 500.000SOS 15.660.973