Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / NAD Đảo
SOS
=
N$
16/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,03216 N$ 0,03366 3,13%
3 tháng N$ 0,03201 N$ 0,03380 2,43%
1 năm N$ 0,03055 N$ 0,03541 3,77%
2 năm N$ 0,02637 N$ 0,03541 14,68%
3 năm N$ 0,02331 N$ 0,03541 32,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Đô la Namibia (NAD)
SOS 100N$ 3,1926
SOS 500N$ 15,963
SOS 1.000N$ 31,926
SOS 2.500N$ 79,816
SOS 5.000N$ 159,63
SOS 10.000N$ 319,26
SOS 25.000N$ 798,16
SOS 50.000N$ 1.596,32
SOS 100.000N$ 3.192,65
SOS 500.000N$ 15.963
SOS 1.000.000N$ 31.926
SOS 2.500.000N$ 79.816
SOS 5.000.000N$ 159.632
SOS 10.000.000N$ 319.265
SOS 50.000.000N$ 1.596.325