Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / SYP Đảo
N$
=
£S
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 669,70 £S 697,88 3,33%
3 tháng £S 664,42 £S 708,91 2,82%
1 năm £S 127,41 £S 708,91 428,78%
2 năm £S 127,41 £S 708,91 345,49%
3 năm £S 77,582 £S 708,91 680,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Bảng Syria (SYP)
N$ 1£S 694,60
N$ 5£S 3.473,02
N$ 10£S 6.946,04
N$ 25£S 17.365
N$ 50£S 34.730
N$ 100£S 69.460
N$ 250£S 173.651
N$ 500£S 347.302
N$ 1.000£S 694.604
N$ 5.000£S 3.473.021
N$ 10.000£S 6.946.043
N$ 25.000£S 17.365.107
N$ 50.000£S 34.730.213
N$ 100.000£S 69.460.427
N$ 500.000£S 347.302.134