Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / NAD Đảo
£S
=
N$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,001411 N$ 0,001493 4,44%
3 tháng N$ 0,001411 N$ 0,001505 3,90%
1 năm N$ 0,001411 N$ 0,007849 81,58%
2 năm N$ 0,001411 N$ 0,007849 77,89%
3 năm N$ 0,001411 N$ 0,01289 87,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Đô la Namibia (NAD)
£S 1.000N$ 1,4213
£S 5.000N$ 7,1064
£S 10.000N$ 14,213
£S 25.000N$ 35,532
£S 50.000N$ 71,064
£S 100.000N$ 142,13
£S 250.000N$ 355,32
£S 500.000N$ 710,64
£S 1.000.000N$ 1.421,29
£S 5.000.000N$ 7.106,45
£S 10.000.000N$ 14.213
£S 25.000.000N$ 35.532
£S 50.000.000N$ 71.064
£S 100.000.000N$ 142.129
£S 500.000.000N$ 710.645