Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / SZL Đảo
N$
=
L
16/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,9927 L 1,0026 0,05%
3 tháng L 0,9906 L 1,0045 0,05%
1 năm L 0,9306 L 1,0126 0,08%
2 năm L 0,9306 L 1,0811 0,03%
3 năm L 0,9306 L 1,0811 0,007%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Lilangeni Swaziland (SZL)
N$ 1L 0,9996
N$ 5L 4,9980
N$ 10L 9,9960
N$ 25L 24,990
N$ 50L 49,980
N$ 100L 99,960
N$ 250L 249,90
N$ 500L 499,80
N$ 1.000L 999,60
N$ 5.000L 4.997,99
N$ 10.000L 9.995,98
N$ 25.000L 24.990
N$ 50.000L 49.980
N$ 100.000L 99.960
N$ 500.000L 499.799