Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,9927 | L 1,0026 | 0,05% |
3 tháng | L 0,9906 | L 1,0045 | 0,05% |
1 năm | L 0,9306 | L 1,0126 | 0,08% |
2 năm | L 0,9306 | L 1,0811 | 0,03% |
3 năm | L 0,9306 | L 1,0811 | 0,007% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
N$ 1 | L 0,9996 |
N$ 5 | L 4,9980 |
N$ 10 | L 9,9960 |
N$ 25 | L 24,990 |
N$ 50 | L 49,980 |
N$ 100 | L 99,960 |
N$ 250 | L 249,90 |
N$ 500 | L 499,80 |
N$ 1.000 | L 999,60 |
N$ 5.000 | L 4.997,99 |
N$ 10.000 | L 9.995,98 |
N$ 25.000 | L 24.990 |
N$ 50.000 | L 49.980 |
N$ 100.000 | L 99.960 |
N$ 500.000 | L 499.799 |