Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,9974 | N$ 1,0074 | 0,010% |
3 tháng | N$ 0,9955 | N$ 1,0095 | 0,003% |
1 năm | N$ 0,9876 | N$ 1,0746 | 0,13% |
2 năm | N$ 0,9250 | N$ 1,0746 | 0,07% |
3 năm | N$ 0,9250 | N$ 1,0746 | 0,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Đô la Namibia (NAD) |
L 1 | N$ 1,0003 |
L 5 | N$ 5,0015 |
L 10 | N$ 10,003 |
L 25 | N$ 25,007 |
L 50 | N$ 50,015 |
L 100 | N$ 100,03 |
L 250 | N$ 250,07 |
L 500 | N$ 500,15 |
L 1.000 | N$ 1.000,29 |
L 5.000 | N$ 5.001,46 |
L 10.000 | N$ 10.003 |
L 25.000 | N$ 25.007 |
L 50.000 | N$ 50.015 |
L 100.000 | N$ 100.029 |
L 500.000 | N$ 500.146 |