Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 1,9268 | ฿ 2,0020 | 3,25% |
3 tháng | ฿ 1,8542 | ฿ 2,0020 | 4,80% |
1 năm | ฿ 1,7535 | ฿ 2,0020 | 11,60% |
2 năm | ฿ 1,7466 | ฿ 2,3295 | 8,40% |
3 năm | ฿ 1,7466 | ฿ 2,3450 | 10,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Baht Thái (THB) |
N$ 1 | ฿ 1,9804 |
N$ 5 | ฿ 9,9018 |
N$ 10 | ฿ 19,804 |
N$ 25 | ฿ 49,509 |
N$ 50 | ฿ 99,018 |
N$ 100 | ฿ 198,04 |
N$ 250 | ฿ 495,09 |
N$ 500 | ฿ 990,18 |
N$ 1.000 | ฿ 1.980,36 |
N$ 5.000 | ฿ 9.901,82 |
N$ 10.000 | ฿ 19.804 |
N$ 25.000 | ฿ 49.509 |
N$ 50.000 | ฿ 99.018 |
N$ 100.000 | ฿ 198.036 |
N$ 500.000 | ฿ 990.182 |