Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / THB Đảo
N$
=
฿
16/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 1,9268 ฿ 2,0020 3,25%
3 tháng ฿ 1,8542 ฿ 2,0020 4,80%
1 năm ฿ 1,7535 ฿ 2,0020 11,60%
2 năm ฿ 1,7466 ฿ 2,3295 8,40%
3 năm ฿ 1,7466 ฿ 2,3450 10,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Baht Thái (THB)
N$ 1฿ 1,9804
N$ 5฿ 9,9018
N$ 10฿ 19,804
N$ 25฿ 49,509
N$ 50฿ 99,018
N$ 100฿ 198,04
N$ 250฿ 495,09
N$ 500฿ 990,18
N$ 1.000฿ 1.980,36
N$ 5.000฿ 9.901,82
N$ 10.000฿ 19.804
N$ 25.000฿ 49.509
N$ 50.000฿ 99.018
N$ 100.000฿ 198.036
N$ 500.000฿ 990.182