Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / NAD Đảo
฿
=
N$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,5042 N$ 0,5190 0,91%
3 tháng N$ 0,5042 N$ 0,5393 4,02%
1 năm N$ 0,5042 N$ 0,5725 6,41%
2 năm N$ 0,4293 N$ 0,5725 8,73%
3 năm N$ 0,4264 N$ 0,5725 8,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Đô la Namibia (NAD)
฿ 1N$ 0,5033
฿ 5N$ 2,5164
฿ 10N$ 5,0328
฿ 25N$ 12,582
฿ 50N$ 25,164
฿ 100N$ 50,328
฿ 250N$ 125,82
฿ 500N$ 251,64
฿ 1.000N$ 503,28
฿ 5.000N$ 2.516,41
฿ 10.000N$ 5.032,82
฿ 25.000N$ 12.582
฿ 50.000N$ 25.164
฿ 100.000N$ 50.328
฿ 500.000N$ 251.641