Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,5042 | N$ 0,5190 | 0,91% |
3 tháng | N$ 0,5042 | N$ 0,5393 | 4,02% |
1 năm | N$ 0,5042 | N$ 0,5725 | 6,41% |
2 năm | N$ 0,4293 | N$ 0,5725 | 8,73% |
3 năm | N$ 0,4264 | N$ 0,5725 | 8,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Đô la Namibia (NAD) |
฿ 1 | N$ 0,5033 |
฿ 5 | N$ 2,5164 |
฿ 10 | N$ 5,0328 |
฿ 25 | N$ 12,582 |
฿ 50 | N$ 25,164 |
฿ 100 | N$ 50,328 |
฿ 250 | N$ 125,82 |
฿ 500 | N$ 251,64 |
฿ 1.000 | N$ 503,28 |
฿ 5.000 | N$ 2.516,41 |
฿ 10.000 | N$ 5.032,82 |
฿ 25.000 | N$ 12.582 |
฿ 50.000 | N$ 25.164 |
฿ 100.000 | N$ 50.328 |
฿ 500.000 | N$ 251.641 |