Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / TND Đảo
N$
=
DT
09/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1636 DT 0,1699 0,04%
3 tháng DT 0,1615 DT 0,1699 2,24%
1 năm DT 0,1558 DT 0,1751 3,08%
2 năm DT 0,1558 DT 0,2015 11,71%
3 năm DT 0,1558 DT 0,2072 13,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dinar Tunisia (TND)
N$ 100DT 16,933
N$ 500DT 84,665
N$ 1.000DT 169,33
N$ 2.500DT 423,33
N$ 5.000DT 846,65
N$ 10.000DT 1.693,30
N$ 25.000DT 4.233,26
N$ 50.000DT 8.466,51
N$ 100.000DT 16.933
N$ 500.000DT 84.665
N$ 1.000.000DT 169.330
N$ 2.500.000DT 423.326
N$ 5.000.000DT 846.651
N$ 10.000.000DT 1.693.303
N$ 50.000.000DT 8.466.513