Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1636 | DT 0,1699 | 0,04% |
3 tháng | DT 0,1615 | DT 0,1699 | 2,24% |
1 năm | DT 0,1558 | DT 0,1751 | 3,08% |
2 năm | DT 0,1558 | DT 0,2015 | 11,71% |
3 năm | DT 0,1558 | DT 0,2072 | 13,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Dinar Tunisia (TND) |
N$ 100 | DT 16,933 |
N$ 500 | DT 84,665 |
N$ 1.000 | DT 169,33 |
N$ 2.500 | DT 423,33 |
N$ 5.000 | DT 846,65 |
N$ 10.000 | DT 1.693,30 |
N$ 25.000 | DT 4.233,26 |
N$ 50.000 | DT 8.466,51 |
N$ 100.000 | DT 16.933 |
N$ 500.000 | DT 84.665 |
N$ 1.000.000 | DT 169.330 |
N$ 2.500.000 | DT 423.326 |
N$ 5.000.000 | DT 846.651 |
N$ 10.000.000 | DT 1.693.303 |
N$ 50.000.000 | DT 8.466.513 |