Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 5,9341 | N$ 6,1142 | 0,09% |
3 tháng | N$ 5,9341 | N$ 6,1931 | 0,61% |
1 năm | N$ 5,7101 | N$ 6,4190 | 0,94% |
2 năm | N$ 4,9623 | N$ 6,4190 | 17,59% |
3 năm | N$ 4,8255 | N$ 6,4190 | 17,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Đô la Namibia (NAD) |
د.ت 1 | N$ 6,0828 |
د.ت 5 | N$ 30,414 |
د.ت 10 | N$ 60,828 |
د.ت 25 | N$ 152,07 |
د.ت 50 | N$ 304,14 |
د.ت 100 | N$ 608,28 |
د.ت 250 | N$ 1.520,71 |
د.ت 500 | N$ 3.041,42 |
د.ت 1.000 | N$ 6.082,84 |
د.ت 5.000 | N$ 30.414 |
د.ت 10.000 | N$ 60.828 |
د.ت 25.000 | N$ 152.071 |
د.ت 50.000 | N$ 304.142 |
د.ت 100.000 | N$ 608.284 |
د.ت 500.000 | N$ 3.041.420 |