Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / NAD Đảo
د.ت
=
N$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 5,9341 N$ 6,1142 0,09%
3 tháng N$ 5,9341 N$ 6,1931 0,61%
1 năm N$ 5,7101 N$ 6,4190 0,94%
2 năm N$ 4,9623 N$ 6,4190 17,59%
3 năm N$ 4,8255 N$ 6,4190 17,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Đô la Namibia (NAD)
د.ت 1N$ 6,0828
د.ت 5N$ 30,414
د.ت 10N$ 60,828
د.ت 25N$ 152,07
د.ت 50N$ 304,14
د.ت 100N$ 608,28
د.ت 250N$ 1.520,71
د.ت 500N$ 3.041,42
د.ت 1.000N$ 6.082,84
د.ت 5.000N$ 30.414
د.ت 10.000N$ 60.828
د.ت 25.000N$ 152.071
د.ت 50.000N$ 304.142
د.ت 100.000N$ 608.284
د.ت 500.000N$ 3.041.420