Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,6993 | NT$ 1,7621 | 2,50% |
3 tháng | NT$ 1,6334 | NT$ 1,7621 | 5,97% |
1 năm | NT$ 1,5527 | NT$ 1,7849 | 8,30% |
2 năm | NT$ 1,5527 | NT$ 1,9308 | 5,82% |
3 năm | NT$ 1,5527 | NT$ 2,0589 | 12,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Tân Đài tệ (TWD) |
N$ 1 | NT$ 1,7468 |
N$ 5 | NT$ 8,7338 |
N$ 10 | NT$ 17,468 |
N$ 25 | NT$ 43,669 |
N$ 50 | NT$ 87,338 |
N$ 100 | NT$ 174,68 |
N$ 250 | NT$ 436,69 |
N$ 500 | NT$ 873,38 |
N$ 1.000 | NT$ 1.746,76 |
N$ 5.000 | NT$ 8.733,82 |
N$ 10.000 | NT$ 17.468 |
N$ 25.000 | NT$ 43.669 |
N$ 50.000 | NT$ 87.338 |
N$ 100.000 | NT$ 174.676 |
N$ 500.000 | NT$ 873.382 |