Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / TWD Đảo
N$
=
NT$
15/05/2024 4:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 1,6993 NT$ 1,7621 2,50%
3 tháng NT$ 1,6334 NT$ 1,7621 5,97%
1 năm NT$ 1,5527 NT$ 1,7849 8,30%
2 năm NT$ 1,5527 NT$ 1,9308 5,82%
3 năm NT$ 1,5527 NT$ 2,0589 12,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Tân Đài tệ (TWD)
N$ 1NT$ 1,7468
N$ 5NT$ 8,7338
N$ 10NT$ 17,468
N$ 25NT$ 43,669
N$ 50NT$ 87,338
N$ 100NT$ 174,68
N$ 250NT$ 436,69
N$ 500NT$ 873,38
N$ 1.000NT$ 1.746,76
N$ 5.000NT$ 8.733,82
N$ 10.000NT$ 17.468
N$ 25.000NT$ 43.669
N$ 50.000NT$ 87.338
N$ 100.000NT$ 174.676
N$ 500.000NT$ 873.382