Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,5739 | N$ 0,5908 | 1,87% |
3 tháng | N$ 0,5739 | N$ 0,6122 | 3,72% |
1 năm | N$ 0,5602 | N$ 0,6440 | 2,41% |
2 năm | N$ 0,5179 | N$ 0,6440 | 7,22% |
3 năm | N$ 0,4857 | N$ 0,6440 | 13,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Đô la Namibia (NAD) |
NT$ 1 | N$ 0,5802 |
NT$ 5 | N$ 2,9010 |
NT$ 10 | N$ 5,8020 |
NT$ 25 | N$ 14,505 |
NT$ 50 | N$ 29,010 |
NT$ 100 | N$ 58,020 |
NT$ 250 | N$ 145,05 |
NT$ 500 | N$ 290,10 |
NT$ 1.000 | N$ 580,20 |
NT$ 5.000 | N$ 2.901,02 |
NT$ 10.000 | N$ 5.802,04 |
NT$ 25.000 | N$ 14.505 |
NT$ 50.000 | N$ 29.010 |
NT$ 100.000 | N$ 58.020 |
NT$ 500.000 | N$ 290.102 |