Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / NAD Đảo
NT$
=
N$
29/04/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,5739 N$ 0,5908 1,87%
3 tháng N$ 0,5739 N$ 0,6122 3,72%
1 năm N$ 0,5602 N$ 0,6440 2,41%
2 năm N$ 0,5179 N$ 0,6440 7,22%
3 năm N$ 0,4857 N$ 0,6440 13,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Đô la Namibia (NAD)
NT$ 1N$ 0,5802
NT$ 5N$ 2,9010
NT$ 10N$ 5,8020
NT$ 25N$ 14,505
NT$ 50N$ 29,010
NT$ 100N$ 58,020
NT$ 250N$ 145,05
NT$ 500N$ 290,10
NT$ 1.000N$ 580,20
NT$ 5.000N$ 2.901,02
NT$ 10.000N$ 5.802,04
NT$ 25.000N$ 14.505
NT$ 50.000N$ 29.010
NT$ 100.000N$ 58.020
NT$ 500.000N$ 290.102