Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / UAH Đảo
N$
=
16/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,0617 2,1557 3,27%
3 tháng 1,9763 2,1557 8,14%
1 năm 1,8027 2,1557 11,18%
2 năm 1,8027 2,3349 17,52%
3 năm 1,6712 2,3349 10,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Hryvnia Ukraina (UAH)
N$ 1 2,1631
N$ 5 10,815
N$ 10 21,631
N$ 25 54,077
N$ 50 108,15
N$ 100 216,31
N$ 250 540,77
N$ 500 1.081,53
N$ 1.000 2.163,06
N$ 5.000 10.815
N$ 10.000 21.631
N$ 25.000 54.077
N$ 50.000 108.153
N$ 100.000 216.306
N$ 500.000 1.081.532