Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,0617 | ₴ 2,1557 | 3,27% |
3 tháng | ₴ 1,9763 | ₴ 2,1557 | 8,14% |
1 năm | ₴ 1,8027 | ₴ 2,1557 | 11,18% |
2 năm | ₴ 1,8027 | ₴ 2,3349 | 17,52% |
3 năm | ₴ 1,6712 | ₴ 2,3349 | 10,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
N$ 1 | ₴ 2,1631 |
N$ 5 | ₴ 10,815 |
N$ 10 | ₴ 21,631 |
N$ 25 | ₴ 54,077 |
N$ 50 | ₴ 108,15 |
N$ 100 | ₴ 216,31 |
N$ 250 | ₴ 540,77 |
N$ 500 | ₴ 1.081,53 |
N$ 1.000 | ₴ 2.163,06 |
N$ 5.000 | ₴ 10.815 |
N$ 10.000 | ₴ 21.631 |
N$ 25.000 | ₴ 54.077 |
N$ 50.000 | ₴ 108.153 |
N$ 100.000 | ₴ 216.306 |
N$ 500.000 | ₴ 1.081.532 |