Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / NAD Đảo
=
N$
10/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,4687 N$ 0,4850 0,59%
3 tháng N$ 0,4687 N$ 0,5060 6,51%
1 năm N$ 0,4687 N$ 0,5547 6,33%
2 năm N$ 0,4283 N$ 0,5547 11,83%
3 năm N$ 0,4283 N$ 0,5984 8,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Namibia (NAD)
10N$ 4,6775
50N$ 23,387
100N$ 46,775
250N$ 116,94
500N$ 233,87
1.000N$ 467,75
2.500N$ 1.169,37
5.000N$ 2.338,74
10.000N$ 4.677,49
50.000N$ 23.387
100.000N$ 46.775
250.000N$ 116.937
500.000N$ 233.874
1.000.000N$ 467.749
5.000.000N$ 2.338.744