Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,4687 | N$ 0,4850 | 0,59% |
3 tháng | N$ 0,4687 | N$ 0,5060 | 6,51% |
1 năm | N$ 0,4687 | N$ 0,5547 | 6,33% |
2 năm | N$ 0,4283 | N$ 0,5547 | 11,83% |
3 năm | N$ 0,4283 | N$ 0,5984 | 8,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Namibia (NAD) |
₴ 10 | N$ 4,6775 |
₴ 50 | N$ 23,387 |
₴ 100 | N$ 46,775 |
₴ 250 | N$ 116,94 |
₴ 500 | N$ 233,87 |
₴ 1.000 | N$ 467,75 |
₴ 2.500 | N$ 1.169,37 |
₴ 5.000 | N$ 2.338,74 |
₴ 10.000 | N$ 4.677,49 |
₴ 50.000 | N$ 23.387 |
₴ 100.000 | N$ 46.775 |
₴ 250.000 | N$ 116.937 |
₴ 500.000 | N$ 233.874 |
₴ 1.000.000 | N$ 467.749 |
₴ 5.000.000 | N$ 2.338.744 |