Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / UGX Đảo
N$
=
USh
15/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 198,31 USh 205,49 1,45%
3 tháng USh 198,31 USh 209,54 1,27%
1 năm USh 186,40 USh 209,54 6,04%
2 năm USh 186,40 USh 245,25 8,47%
3 năm USh 186,40 USh 262,39 18,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Shilling Uganda (UGX)
N$ 1USh 204,34
N$ 5USh 1.021,71
N$ 10USh 2.043,42
N$ 25USh 5.108,54
N$ 50USh 10.217
N$ 100USh 20.434
N$ 250USh 51.085
N$ 500USh 102.171
N$ 1.000USh 204.342
N$ 5.000USh 1.021.709
N$ 10.000USh 2.043.417
N$ 25.000USh 5.108.543
N$ 50.000USh 10.217.087
N$ 100.000USh 20.434.173
N$ 500.000USh 102.170.867