Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / NAD Đảo
USh
=
N$
09/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,004830 N$ 0,005043 0,81%
3 tháng N$ 0,004772 N$ 0,005043 0,83%
1 năm N$ 0,004772 N$ 0,005365 0,82%
2 năm N$ 0,004078 N$ 0,005365 9,03%
3 năm N$ 0,003811 N$ 0,005365 22,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Đô la Namibia (NAD)
USh 1.000N$ 4,9222
USh 5.000N$ 24,611
USh 10.000N$ 49,222
USh 25.000N$ 123,06
USh 50.000N$ 246,11
USh 100.000N$ 492,22
USh 250.000N$ 1.230,55
USh 500.000N$ 2.461,10
USh 1.000.000N$ 4.922,21
USh 5.000.000N$ 24.611
USh 10.000.000N$ 49.222
USh 25.000.000N$ 123.055
USh 50.000.000N$ 246.110
USh 100.000.000N$ 492.221
USh 500.000.000N$ 2.461.104