Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / USD Đảo
N$
=
US$
16/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,05208 US$ 0,05465 3,94%
3 tháng US$ 0,05175 US$ 0,05465 3,14%
1 năm US$ 0,04950 US$ 0,05672 4,27%
2 năm US$ 0,04950 US$ 0,06541 11,85%
3 năm US$ 0,04950 US$ 0,07430 23,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la Mỹ (USD)
N$ 100US$ 5,4794
N$ 500US$ 27,397
N$ 1.000US$ 54,794
N$ 2.500US$ 136,99
N$ 5.000US$ 273,97
N$ 10.000US$ 547,94
N$ 25.000US$ 1.369,86
N$ 50.000US$ 2.739,72
N$ 100.000US$ 5.479,45
N$ 500.000US$ 27.397
N$ 1.000.000US$ 54.794
N$ 2.500.000US$ 136.986
N$ 5.000.000US$ 273.972
N$ 10.000.000US$ 547.945
N$ 50.000.000US$ 2.739.725