Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / NAD Đảo
US$
=
N$
30/04/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 18,502 N$ 19,202 0,03%
3 tháng N$ 18,502 N$ 19,322 0,71%
1 năm N$ 17,630 N$ 20,200 3,23%
2 năm N$ 15,289 N$ 20,200 18,39%
3 năm N$ 13,460 N$ 20,200 32,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la Namibia (NAD)
US$ 1N$ 18,752
US$ 5N$ 93,760
US$ 10N$ 187,52
US$ 25N$ 468,80
US$ 50N$ 937,60
US$ 100N$ 1.875,20
US$ 250N$ 4.687,99
US$ 500N$ 9.375,98
US$ 1.000N$ 18.752
US$ 5.000N$ 93.760
US$ 10.000N$ 187.520
US$ 25.000N$ 468.799
US$ 50.000N$ 937.598
US$ 100.000N$ 1.875.196
US$ 500.000N$ 9.375.980