Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / UZS Đảo
N$
=
лв
15/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 660,83 лв 692,02 2,76%
3 tháng лв 644,70 лв 692,02 7,34%
1 năm лв 577,56 лв 692,02 16,18%
2 năm лв 577,56 лв 722,35 0,24%
3 năm лв 577,56 лв 790,79 7,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Som Uzbekistan (UZS)
N$ 1лв 691,46
N$ 5лв 3.457,28
N$ 10лв 6.914,56
N$ 25лв 17.286
N$ 50лв 34.573
N$ 100лв 69.146
N$ 250лв 172.864
N$ 500лв 345.728
N$ 1.000лв 691.456
N$ 5.000лв 3.457.279
N$ 10.000лв 6.914.558
N$ 25.000лв 17.286.395
N$ 50.000лв 34.572.790
N$ 100.000лв 69.145.579
N$ 500.000лв 345.727.896