Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / NAD Đảo
лв
=
N$
15/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,001445 N$ 0,001513 2,69%
3 tháng N$ 0,001445 N$ 0,001551 6,84%
1 năm N$ 0,001445 N$ 0,001731 13,93%
2 năm N$ 0,001384 N$ 0,001731 0,24%
3 năm N$ 0,001265 N$ 0,001731 7,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Đô la Namibia (NAD)
лв 1.000N$ 1,4462
лв 5.000N$ 7,2311
лв 10.000N$ 14,462
лв 25.000N$ 36,156
лв 50.000N$ 72,311
лв 100.000N$ 144,62
лв 250.000N$ 361,56
лв 500.000N$ 723,11
лв 1.000.000N$ 1.446,22
лв 5.000.000N$ 7.231,12
лв 10.000.000N$ 14.462
лв 25.000.000N$ 36.156
лв 50.000.000N$ 72.311
лв 100.000.000N$ 144.622
лв 500.000.000N$ 723.112