Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,001445 | N$ 0,001513 | 2,69% |
3 tháng | N$ 0,001445 | N$ 0,001551 | 6,84% |
1 năm | N$ 0,001445 | N$ 0,001731 | 13,93% |
2 năm | N$ 0,001384 | N$ 0,001731 | 0,24% |
3 năm | N$ 0,001265 | N$ 0,001731 | 7,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Đô la Namibia (NAD) |
лв 1.000 | N$ 1,4462 |
лв 5.000 | N$ 7,2311 |
лв 10.000 | N$ 14,462 |
лв 25.000 | N$ 36,156 |
лв 50.000 | N$ 72,311 |
лв 100.000 | N$ 144,62 |
лв 250.000 | N$ 361,56 |
лв 500.000 | N$ 723,11 |
лв 1.000.000 | N$ 1.446,22 |
лв 5.000.000 | N$ 7.231,12 |
лв 10.000.000 | N$ 14.462 |
лв 25.000.000 | N$ 36.156 |
лв 50.000.000 | N$ 72.311 |
лв 100.000.000 | N$ 144.622 |
лв 500.000.000 | N$ 723.112 |