Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / YER Đảo
N$
=
YER
16/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 13,037 YER 13,654 3,73%
3 tháng YER 12,956 YER 13,654 2,93%
1 năm YER 12,394 YER 14,200 4,07%
2 năm YER 12,394 YER 16,336 11,21%
3 năm YER 12,394 YER 18,578 23,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rial Yemen (YER)
N$ 1YER 13,690
N$ 5YER 68,452
N$ 10YER 136,90
N$ 25YER 342,26
N$ 50YER 684,52
N$ 100YER 1.369,04
N$ 250YER 3.422,60
N$ 500YER 6.845,20
N$ 1.000YER 13.690
N$ 5.000YER 68.452
N$ 10.000YER 136.904
N$ 25.000YER 342.260
N$ 50.000YER 684.520
N$ 100.000YER 1.369.041
N$ 500.000YER 6.845.204