Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / NAD Đảo
YER
=
N$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,07353 N$ 0,07670 0,37%
3 tháng N$ 0,07353 N$ 0,07718 2,88%
1 năm N$ 0,07042 N$ 0,08069 1,06%
2 năm N$ 0,06122 N$ 0,08069 14,12%
3 năm N$ 0,05383 N$ 0,08069 31,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Đô la Namibia (NAD)
YER 100N$ 7,3437
YER 500N$ 36,718
YER 1.000N$ 73,437
YER 2.500N$ 183,59
YER 5.000N$ 367,18
YER 10.000N$ 734,37
YER 25.000N$ 1.835,91
YER 50.000N$ 3.671,83
YER 100.000N$ 7.343,65
YER 500.000N$ 36.718
YER 1.000.000N$ 73.437
YER 2.500.000N$ 183.591
YER 5.000.000N$ 367.183
YER 10.000.000N$ 734.365
YER 50.000.000N$ 3.671.827