Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / ZAR Đảo
N$
=
R
16/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 1,0000 R 1,0000 0,00%
3 tháng R 1,0000 R 1,0000 0,00%
1 năm R 1,0000 R 1,0000 0,00%
2 năm R 1,0000 R 1,0000 0,00%
3 năm R 1,0000 R 1,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rand Nam Phi (ZAR)
N$ 1R 1,0000
N$ 5R 5,0000
N$ 10R 10,0000
N$ 25R 25,000
N$ 50R 50,000
N$ 100R 100,000
N$ 250R 250,00
N$ 500R 500,00
N$ 1.000R 1.000,00
N$ 5.000R 5.000,00
N$ 10.000R 10.000,00
N$ 25.000R 25.000
N$ 50.000R 50.000
N$ 100.000R 100.000
N$ 500.000R 500.000