Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 1,0000 | N$ 1,0000 | 0,00% |
3 tháng | N$ 1,0000 | N$ 1,0000 | 0,00% |
1 năm | N$ 1,0000 | N$ 1,0000 | 0,00% |
2 năm | N$ 1,0000 | N$ 1,0000 | 0,00% |
3 năm | N$ 1,0000 | N$ 1,0000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Đô la Namibia (NAD) |
R 1 | N$ 1,0000 |
R 5 | N$ 5,0000 |
R 10 | N$ 10,0000 |
R 25 | N$ 25,000 |
R 50 | N$ 50,000 |
R 100 | N$ 100,000 |
R 250 | N$ 250,00 |
R 500 | N$ 500,00 |
R 1.000 | N$ 1.000,00 |
R 5.000 | N$ 5.000,00 |
R 10.000 | N$ 10.000,00 |
R 25.000 | N$ 25.000 |
R 50.000 | N$ 50.000 |
R 100.000 | N$ 100.000 |
R 500.000 | N$ 500.000 |