Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / NAD Đảo
R
=
N$
04/05/2024 7:16 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 1,0000 N$ 1,0000 0,00%
3 tháng N$ 1,0000 N$ 1,0000 0,00%
1 năm N$ 1,0000 N$ 1,0000 0,00%
2 năm N$ 1,0000 N$ 1,0000 0,00%
3 năm N$ 1,0000 N$ 1,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Đô la Namibia (NAD)
R 1N$ 1,0000
R 5N$ 5,0000
R 10N$ 10,0000
R 25N$ 25,000
R 50N$ 50,000
R 100N$ 100,000
R 250N$ 250,00
R 500N$ 500,00
R 1.000N$ 1.000,00
R 5.000N$ 5.000,00
R 10.000N$ 10.000,00
R 25.000N$ 25.000
R 50.000N$ 50.000
R 100.000N$ 100.000
R 500.000N$ 500.000