Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / ZMW Đảo
N$
=
ZK
16/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 1,3189 ZK 1,4883 2,84%
3 tháng ZK 1,1888 ZK 1,4883 1,98%
1 năm ZK 0,9051 ZK 1,4883 38,44%
2 năm ZK 0,8628 ZK 1,4883 29,16%
3 năm ZK 0,8628 ZK 1,6719 14,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Kwacha Zambia (ZMW)
N$ 1ZK 1,3915
N$ 5ZK 6,9574
N$ 10ZK 13,915
N$ 25ZK 34,787
N$ 50ZK 69,574
N$ 100ZK 139,15
N$ 250ZK 347,87
N$ 500ZK 695,74
N$ 1.000ZK 1.391,48
N$ 5.000ZK 6.957,39
N$ 10.000ZK 13.915
N$ 25.000ZK 34.787
N$ 50.000ZK 69.574
N$ 100.000ZK 139.148
N$ 500.000ZK 695.739