Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 1,3189 | ZK 1,4883 | 2,84% |
3 tháng | ZK 1,1888 | ZK 1,4883 | 1,98% |
1 năm | ZK 0,9051 | ZK 1,4883 | 38,44% |
2 năm | ZK 0,8628 | ZK 1,4883 | 29,16% |
3 năm | ZK 0,8628 | ZK 1,6719 | 14,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Kwacha Zambia (ZMW) |
N$ 1 | ZK 1,3915 |
N$ 5 | ZK 6,9574 |
N$ 10 | ZK 13,915 |
N$ 25 | ZK 34,787 |
N$ 50 | ZK 69,574 |
N$ 100 | ZK 139,15 |
N$ 250 | ZK 347,87 |
N$ 500 | ZK 695,74 |
N$ 1.000 | ZK 1.391,48 |
N$ 5.000 | ZK 6.957,39 |
N$ 10.000 | ZK 13.915 |
N$ 25.000 | ZK 34.787 |
N$ 50.000 | ZK 69.574 |
N$ 100.000 | ZK 139.148 |
N$ 500.000 | ZK 695.739 |