Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,6719 | N$ 0,7582 | 5,22% |
3 tháng | N$ 0,6719 | N$ 0,8412 | 5,77% |
1 năm | N$ 0,6719 | N$ 1,1049 | 29,41% |
2 năm | N$ 0,6719 | N$ 1,1590 | 24,72% |
3 năm | N$ 0,5981 | N$ 1,1590 | 14,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Đô la Namibia (NAD) |
ZK 1 | N$ 0,7210 |
ZK 5 | N$ 3,6050 |
ZK 10 | N$ 7,2101 |
ZK 25 | N$ 18,025 |
ZK 50 | N$ 36,050 |
ZK 100 | N$ 72,101 |
ZK 250 | N$ 180,25 |
ZK 500 | N$ 360,50 |
ZK 1.000 | N$ 721,01 |
ZK 5.000 | N$ 3.605,03 |
ZK 10.000 | N$ 7.210,06 |
ZK 25.000 | N$ 18.025 |
ZK 50.000 | N$ 36.050 |
ZK 100.000 | N$ 72.101 |
ZK 500.000 | N$ 360.503 |