Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 11,615 | Rp 14,271 | 6,36% |
3 tháng | Rp 9,5726 | Rp 17,433 | 32,29% |
1 năm | Rp 9,5726 | Rp 32,528 | 63,23% |
2 năm | Rp 9,5726 | Rp 36,333 | 66,14% |
3 năm | Rp 9,5726 | Rp 38,047 | 69,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₦ 1 | Rp 11,713 |
₦ 5 | Rp 58,563 |
₦ 10 | Rp 117,13 |
₦ 25 | Rp 292,81 |
₦ 50 | Rp 585,63 |
₦ 100 | Rp 1.171,26 |
₦ 250 | Rp 2.928,14 |
₦ 500 | Rp 5.856,29 |
₦ 1.000 | Rp 11.713 |
₦ 5.000 | Rp 58.563 |
₦ 10.000 | Rp 117.126 |
₦ 25.000 | Rp 292.814 |
₦ 50.000 | Rp 585.629 |
₦ 100.000 | Rp 1.171.258 |
₦ 500.000 | Rp 5.856.288 |