Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / IDR Đảo
=
Rp
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 11,615 Rp 14,271 6,36%
3 tháng Rp 9,5726 Rp 17,433 32,29%
1 năm Rp 9,5726 Rp 32,528 63,23%
2 năm Rp 9,5726 Rp 36,333 66,14%
3 năm Rp 9,5726 Rp 38,047 69,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Rupiah Indonesia (IDR)
1Rp 11,713
5Rp 58,563
10Rp 117,13
25Rp 292,81
50Rp 585,63
100Rp 1.171,26
250Rp 2.928,14
500Rp 5.856,29
1.000Rp 11.713
5.000Rp 58.563
10.000Rp 117.126
25.000Rp 292.814
50.000Rp 585.629
100.000Rp 1.171.258
500.000Rp 5.856.288