Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,02437 | C$ 0,03210 | 23,76% |
3 tháng | C$ 0,02270 | C$ 0,03235 | 0,81% |
1 năm | C$ 0,02270 | C$ 0,07997 | 69,31% |
2 năm | C$ 0,02270 | C$ 0,08724 | 71,67% |
3 năm | C$ 0,02270 | C$ 0,08741 | 71,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₦ 100 | C$ 2,4171 |
₦ 500 | C$ 12,085 |
₦ 1.000 | C$ 24,171 |
₦ 2.500 | C$ 60,427 |
₦ 5.000 | C$ 120,85 |
₦ 10.000 | C$ 241,71 |
₦ 25.000 | C$ 604,27 |
₦ 50.000 | C$ 1.208,53 |
₦ 100.000 | C$ 2.417,06 |
₦ 500.000 | C$ 12.085 |
₦ 1.000.000 | C$ 24.171 |
₦ 2.500.000 | C$ 60.427 |
₦ 5.000.000 | C$ 120.853 |
₦ 10.000.000 | C$ 241.706 |
₦ 50.000.000 | C$ 1.208.531 |