Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 30,912 | ₦ 39,108 | 20,59% |
3 tháng | ₦ 30,912 | ₦ 44,050 | 5,02% |
1 năm | ₦ 12,505 | ₦ 44,050 | 210,77% |
2 năm | ₦ 11,463 | ₦ 44,050 | 236,16% |
3 năm | ₦ 10,886 | ₦ 44,050 | 259,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Naira Nigeria (NGN) |
C$ 1 | ₦ 39,676 |
C$ 5 | ₦ 198,38 |
C$ 10 | ₦ 396,76 |
C$ 25 | ₦ 991,90 |
C$ 50 | ₦ 1.983,80 |
C$ 100 | ₦ 3.967,59 |
C$ 250 | ₦ 9.918,98 |
C$ 500 | ₦ 19.838 |
C$ 1.000 | ₦ 39.676 |
C$ 5.000 | ₦ 198.380 |
C$ 10.000 | ₦ 396.759 |
C$ 25.000 | ₦ 991.898 |
C$ 50.000 | ₦ 1.983.796 |
C$ 100.000 | ₦ 3.967.592 |
C$ 500.000 | ₦ 19.837.961 |