Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,007083 | kr 0,009601 | 25,71% |
3 tháng | kr 0,006456 | kr 0,009651 | 1,43% |
1 năm | kr 0,006456 | kr 0,02424 | 69,74% |
2 năm | kr 0,006456 | kr 0,02508 | 69,55% |
3 năm | kr 0,006456 | kr 0,02508 | 64,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Krone Na Uy (NOK) |
₦ 1.000 | kr 7,0642 |
₦ 5.000 | kr 35,321 |
₦ 10.000 | kr 70,642 |
₦ 25.000 | kr 176,60 |
₦ 50.000 | kr 353,21 |
₦ 100.000 | kr 706,42 |
₦ 250.000 | kr 1.766,04 |
₦ 500.000 | kr 3.532,08 |
₦ 1.000.000 | kr 7.064,17 |
₦ 5.000.000 | kr 35.321 |
₦ 10.000.000 | kr 70.642 |
₦ 25.000.000 | kr 176.604 |
₦ 50.000.000 | kr 353.208 |
₦ 100.000.000 | kr 706.417 |
₦ 500.000.000 | kr 3.532.083 |