Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / NOK Đảo
=
kr
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,007083 kr 0,009601 25,71%
3 tháng kr 0,006456 kr 0,009651 1,43%
1 năm kr 0,006456 kr 0,02424 69,74%
2 năm kr 0,006456 kr 0,02508 69,55%
3 năm kr 0,006456 kr 0,02508 64,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Krone Na Uy (NOK)
1.000kr 7,0642
5.000kr 35,321
10.000kr 70,642
25.000kr 176,60
50.000kr 353,21
100.000kr 706,42
250.000kr 1.766,04
500.000kr 3.532,08
1.000.000kr 7.064,17
5.000.000kr 35.321
10.000.000kr 70.642
25.000.000kr 176.604
50.000.000kr 353.208
100.000.000kr 706.417
500.000.000kr 3.532.083