Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 103,62 | ₦ 132,84 | 20,76% |
3 tháng | ₦ 103,62 | ₦ 154,89 | 7,56% |
1 năm | ₦ 41,256 | ₦ 154,89 | 204,52% |
2 năm | ₦ 39,865 | ₦ 154,89 | 211,35% |
3 năm | ₦ 39,865 | ₦ 154,89 | 165,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Naira Nigeria (NGN) |
kr 1 | ₦ 135,56 |
kr 5 | ₦ 677,82 |
kr 10 | ₦ 1.355,65 |
kr 25 | ₦ 3.389,12 |
kr 50 | ₦ 6.778,23 |
kr 100 | ₦ 13.556 |
kr 250 | ₦ 33.891 |
kr 500 | ₦ 67.782 |
kr 1.000 | ₦ 135.565 |
kr 5.000 | ₦ 677.823 |
kr 10.000 | ₦ 1.355.646 |
kr 25.000 | ₦ 3.389.115 |
kr 50.000 | ₦ 6.778.231 |
kr 100.000 | ₦ 13.556.461 |
kr 500.000 | ₦ 67.782.306 |