Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / NGN Đảo
kr
=
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 103,62 132,84 20,76%
3 tháng 103,62 154,89 7,56%
1 năm 41,256 154,89 204,52%
2 năm 39,865 154,89 211,35%
3 năm 39,865 154,89 165,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Naira Nigeria (NGN)
kr 1 135,56
kr 5 677,82
kr 10 1.355,65
kr 25 3.389,12
kr 50 6.778,23
kr 100 13.556
kr 250 33.891
kr 500 67.782
kr 1.000 135.565
kr 5.000 677.823
kr 10.000 1.355.646
kr 25.000 3.389.115
kr 50.000 6.778.231
kr 100.000 13.556.461
kr 500.000 67.782.306