Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,001084 | NZ$ 0,001477 | 26,08% |
3 tháng | NZ$ 0,001002 | NZ$ 0,001487 | 0,09% |
1 năm | NZ$ 0,001002 | NZ$ 0,003608 | 68,79% |
2 năm | NZ$ 0,001002 | NZ$ 0,004121 | 71,33% |
3 năm | NZ$ 0,001002 | NZ$ 0,004121 | 67,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la New Zealand (NZD) |
₦ 1.000 | NZ$ 1,0724 |
₦ 5.000 | NZ$ 5,3620 |
₦ 10.000 | NZ$ 10,724 |
₦ 25.000 | NZ$ 26,810 |
₦ 50.000 | NZ$ 53,620 |
₦ 100.000 | NZ$ 107,24 |
₦ 250.000 | NZ$ 268,10 |
₦ 500.000 | NZ$ 536,20 |
₦ 1.000.000 | NZ$ 1.072,40 |
₦ 5.000.000 | NZ$ 5.362,01 |
₦ 10.000.000 | NZ$ 10.724 |
₦ 25.000.000 | NZ$ 26.810 |
₦ 50.000.000 | NZ$ 53.620 |
₦ 100.000.000 | NZ$ 107.240 |
₦ 500.000.000 | NZ$ 536.201 |