Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / NZD Đảo
=
NZ$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,001084 NZ$ 0,001477 26,08%
3 tháng NZ$ 0,001002 NZ$ 0,001487 0,09%
1 năm NZ$ 0,001002 NZ$ 0,003608 68,79%
2 năm NZ$ 0,001002 NZ$ 0,004121 71,33%
3 năm NZ$ 0,001002 NZ$ 0,004121 67,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Đô la New Zealand (NZD)
1.000NZ$ 1,0724
5.000NZ$ 5,3620
10.000NZ$ 10,724
25.000NZ$ 26,810
50.000NZ$ 53,620
100.000NZ$ 107,24
250.000NZ$ 268,10
500.000NZ$ 536,20
1.000.000NZ$ 1.072,40
5.000.000NZ$ 5.362,01
10.000.000NZ$ 10.724
25.000.000NZ$ 26.810
50.000.000NZ$ 53.620
100.000.000NZ$ 107.240
500.000.000NZ$ 536.201