Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / NGN Đảo
NZ$
=
14/05/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 672,54 865,71 21,19%
3 tháng 672,54 998,16 6,73%
1 năm 277,19 998,16 198,88%
2 năm 242,64 998,16 229,67%
3 năm 242,64 998,16 190,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Naira Nigeria (NGN)
NZ$ 1 861,02
NZ$ 5 4.305,12
NZ$ 10 8.610,25
NZ$ 25 21.526
NZ$ 50 43.051
NZ$ 100 86.102
NZ$ 250 215.256
NZ$ 500 430.512
NZ$ 1.000 861.025
NZ$ 5.000 4.305.123
NZ$ 10.000 8.610.247
NZ$ 25.000 21.525.617
NZ$ 50.000 43.051.234
NZ$ 100.000 86.102.468
NZ$ 500.000 430.512.339