Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 672,54 | ₦ 865,71 | 21,19% |
3 tháng | ₦ 672,54 | ₦ 998,16 | 6,73% |
1 năm | ₦ 277,19 | ₦ 998,16 | 198,88% |
2 năm | ₦ 242,64 | ₦ 998,16 | 229,67% |
3 năm | ₦ 242,64 | ₦ 998,16 | 190,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Naira Nigeria (NGN) |
NZ$ 1 | ₦ 861,02 |
NZ$ 5 | ₦ 4.305,12 |
NZ$ 10 | ₦ 8.610,25 |
NZ$ 25 | ₦ 21.526 |
NZ$ 50 | ₦ 43.051 |
NZ$ 100 | ₦ 86.102 |
NZ$ 250 | ₦ 215.256 |
NZ$ 500 | ₦ 430.512 |
NZ$ 1.000 | ₦ 861.025 |
NZ$ 5.000 | ₦ 4.305.123 |
NZ$ 10.000 | ₦ 8.610.247 |
NZ$ 25.000 | ₦ 21.525.617 |
NZ$ 50.000 | ₦ 43.051.234 |
NZ$ 100.000 | ₦ 86.102.468 |
NZ$ 500.000 | ₦ 430.512.339 |