Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,0002547 | OMR 0,0003350 | 23,86% |
3 tháng | OMR 0,0002369 | OMR 0,0003378 | 0,68% |
1 năm | OMR 0,0002369 | OMR 0,0008368 | 69,49% |
2 năm | OMR 0,0002369 | OMR 0,0009302 | 72,46% |
3 năm | OMR 0,0002369 | OMR 0,0009415 | 72,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Rial Oman (OMR) |
₦ 1.000 | OMR 0,2529 |
₦ 5.000 | OMR 1,2644 |
₦ 10.000 | OMR 2,5289 |
₦ 25.000 | OMR 6,3221 |
₦ 50.000 | OMR 12,644 |
₦ 100.000 | OMR 25,289 |
₦ 250.000 | OMR 63,221 |
₦ 500.000 | OMR 126,44 |
₦ 1.000.000 | OMR 252,89 |
₦ 5.000.000 | OMR 1.264,43 |
₦ 10.000.000 | OMR 2.528,85 |
₦ 25.000.000 | OMR 6.322,13 |
₦ 50.000.000 | OMR 12.644 |
₦ 100.000.000 | OMR 25.289 |
₦ 500.000.000 | OMR 126.443 |