Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 2.960,30 | ₦ 3.895,82 | 30,25% |
3 tháng | ₦ 2.960,30 | ₦ 4.222,06 | 0,71% |
1 năm | ₦ 1.194,98 | ₦ 4.222,06 | 225,28% |
2 năm | ₦ 1.075,08 | ₦ 4.222,06 | 260,70% |
3 năm | ₦ 1.062,14 | ₦ 4.222,06 | 264,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Naira Nigeria (NGN) |
OMR 1 | ₦ 3.886,04 |
OMR 5 | ₦ 19.430 |
OMR 10 | ₦ 38.860 |
OMR 25 | ₦ 97.151 |
OMR 50 | ₦ 194.302 |
OMR 100 | ₦ 388.604 |
OMR 250 | ₦ 971.510 |
OMR 500 | ₦ 1.943.021 |
OMR 1.000 | ₦ 3.886.042 |
OMR 5.000 | ₦ 19.430.210 |
OMR 10.000 | ₦ 38.860.419 |
OMR 25.000 | ₦ 97.151.048 |
OMR 50.000 | ₦ 194.302.096 |
OMR 100.000 | ₦ 388.604.191 |
OMR 500.000 | ₦ 1.943.020.956 |