Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / NGN Đảo
OMR
=
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.960,30 3.895,82 30,25%
3 tháng 2.960,30 4.222,06 0,71%
1 năm 1.194,98 4.222,06 225,28%
2 năm 1.075,08 4.222,06 260,70%
3 năm 1.062,14 4.222,06 264,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Naira Nigeria (NGN)
OMR 1 3.886,04
OMR 5 19.430
OMR 10 38.860
OMR 25 97.151
OMR 50 194.302
OMR 100 388.604
OMR 250 971.510
OMR 500 1.943.021
OMR 1.000 3.886.042
OMR 5.000 19.430.210
OMR 10.000 38.860.419
OMR 25.000 97.151.048
OMR 50.000 194.302.096
OMR 100.000 388.604.191
OMR 500.000 1.943.020.956