Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,002449 | S/ 0,003269 | 24,50% |
3 tháng | S/ 0,002280 | S/ 0,003286 | 3,97% |
1 năm | S/ 0,002280 | S/ 0,008056 | 69,17% |
2 năm | S/ 0,002280 | S/ 0,009592 | 72,75% |
3 năm | S/ 0,002280 | S/ 0,01013 | 72,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₦ 1.000 | S/ 2,4526 |
₦ 5.000 | S/ 12,263 |
₦ 10.000 | S/ 24,526 |
₦ 25.000 | S/ 61,314 |
₦ 50.000 | S/ 122,63 |
₦ 100.000 | S/ 245,26 |
₦ 250.000 | S/ 613,14 |
₦ 500.000 | S/ 1.226,29 |
₦ 1.000.000 | S/ 2.452,58 |
₦ 5.000.000 | S/ 12.263 |
₦ 10.000.000 | S/ 24.526 |
₦ 25.000.000 | S/ 61.314 |
₦ 50.000.000 | S/ 122.629 |
₦ 100.000.000 | S/ 245.258 |
₦ 500.000.000 | S/ 1.226.289 |