Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / PEN Đảo
=
S/
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,002449 S/ 0,003269 24,50%
3 tháng S/ 0,002280 S/ 0,003286 3,97%
1 năm S/ 0,002280 S/ 0,008056 69,17%
2 năm S/ 0,002280 S/ 0,009592 72,75%
3 năm S/ 0,002280 S/ 0,01013 72,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Nuevo sol Peru (PEN)
1.000S/ 2,4526
5.000S/ 12,263
10.000S/ 24,526
25.000S/ 61,314
50.000S/ 122,63
100.000S/ 245,26
250.000S/ 613,14
500.000S/ 1.226,29
1.000.000S/ 2.452,58
5.000.000S/ 12.263
10.000.000S/ 24.526
25.000.000S/ 61.314
50.000.000S/ 122.629
100.000.000S/ 245.258
500.000.000S/ 1.226.289