Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / NGN Đảo
S/
=
09/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 304,36 375,95 11,23%
3 tháng 304,36 438,59 0,09%
1 năm 124,12 438,59 202,01%
2 năm 104,25 438,59 244,79%
3 năm 98,753 438,59 274,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Naira Nigeria (NGN)
S/ 1 377,02
S/ 5 1.885,11
S/ 10 3.770,21
S/ 25 9.425,54
S/ 50 18.851
S/ 100 37.702
S/ 250 94.255
S/ 500 188.511
S/ 1.000 377.021
S/ 5.000 1.885.107
S/ 10.000 3.770.215
S/ 25.000 9.425.536
S/ 50.000 18.851.073
S/ 100.000 37.702.146
S/ 500.000 188.510.729