Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 304,36 | ₦ 375,95 | 11,23% |
3 tháng | ₦ 304,36 | ₦ 438,59 | 0,09% |
1 năm | ₦ 124,12 | ₦ 438,59 | 202,01% |
2 năm | ₦ 104,25 | ₦ 438,59 | 244,79% |
3 năm | ₦ 98,753 | ₦ 438,59 | 274,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Naira Nigeria (NGN) |
S/ 1 | ₦ 377,02 |
S/ 5 | ₦ 1.885,11 |
S/ 10 | ₦ 3.770,21 |
S/ 25 | ₦ 9.425,54 |
S/ 50 | ₦ 18.851 |
S/ 100 | ₦ 37.702 |
S/ 250 | ₦ 94.255 |
S/ 500 | ₦ 188.511 |
S/ 1.000 | ₦ 377.021 |
S/ 5.000 | ₦ 1.885.107 |
S/ 10.000 | ₦ 3.770.215 |
S/ 25.000 | ₦ 9.425.536 |
S/ 50.000 | ₦ 18.851.073 |
S/ 100.000 | ₦ 37.702.146 |
S/ 500.000 | ₦ 188.510.729 |