Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,002598 | zł 0,003533 | 26,10% |
3 tháng | zł 0,002420 | zł 0,003592 | 2,81% |
1 năm | zł 0,002420 | zł 0,009212 | 71,40% |
2 năm | zł 0,002420 | zł 0,01159 | 75,44% |
3 năm | zł 0,002420 | zł 0,01159 | 70,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₦ 1.000 | zł 2,5786 |
₦ 5.000 | zł 12,893 |
₦ 10.000 | zł 25,786 |
₦ 25.000 | zł 64,464 |
₦ 50.000 | zł 128,93 |
₦ 100.000 | zł 257,86 |
₦ 250.000 | zł 644,64 |
₦ 500.000 | zł 1.289,28 |
₦ 1.000.000 | zł 2.578,56 |
₦ 5.000.000 | zł 12.893 |
₦ 10.000.000 | zł 25.786 |
₦ 25.000.000 | zł 64.464 |
₦ 50.000.000 | zł 128.928 |
₦ 100.000.000 | zł 257.856 |
₦ 500.000.000 | zł 1.289.279 |