Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 278,37 | ₦ 357,73 | 14,26% |
3 tháng | ₦ 278,37 | ₦ 413,27 | 0,81% |
1 năm | ₦ 108,55 | ₦ 413,27 | 220,32% |
2 năm | ₦ 86,252 | ₦ 413,27 | 282,09% |
3 năm | ₦ 86,252 | ₦ 413,27 | 251,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Naira Nigeria (NGN) |
zł 1 | ₦ 358,00 |
zł 5 | ₦ 1.790,02 |
zł 10 | ₦ 3.580,05 |
zł 25 | ₦ 8.950,12 |
zł 50 | ₦ 17.900 |
zł 100 | ₦ 35.800 |
zł 250 | ₦ 89.501 |
zł 500 | ₦ 179.002 |
zł 1.000 | ₦ 358.005 |
zł 5.000 | ₦ 1.790.023 |
zł 10.000 | ₦ 3.580.046 |
zł 25.000 | ₦ 8.950.115 |
zł 50.000 | ₦ 17.900.231 |
zł 100.000 | ₦ 35.800.461 |
zł 500.000 | ₦ 179.002.306 |