Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,002411 | ر.ق 0,003171 | 23,86% |
3 tháng | ر.ق 0,002242 | ر.ق 0,003198 | 0,68% |
1 năm | ر.ق 0,002242 | ر.ق 0,007922 | 69,49% |
2 năm | ر.ق 0,002242 | ر.ق 0,008806 | 72,46% |
3 năm | ر.ق 0,002242 | ر.ق 0,008913 | 72,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Riyal Qatar (QAR) |
₦ 1.000 | ر.ق 2,3940 |
₦ 5.000 | ر.ق 11,970 |
₦ 10.000 | ر.ق 23,940 |
₦ 25.000 | ر.ق 59,851 |
₦ 50.000 | ر.ق 119,70 |
₦ 100.000 | ر.ق 239,40 |
₦ 250.000 | ر.ق 598,51 |
₦ 500.000 | ر.ق 1.197,02 |
₦ 1.000.000 | ر.ق 2.394,04 |
₦ 5.000.000 | ر.ق 11.970 |
₦ 10.000.000 | ر.ق 23.940 |
₦ 25.000.000 | ر.ق 59.851 |
₦ 50.000.000 | ر.ق 119.702 |
₦ 100.000.000 | ر.ق 239.404 |
₦ 500.000.000 | ر.ق 1.197.021 |