Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / QAR Đảo
=
ر.ق
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,002411 ر.ق 0,003171 23,86%
3 tháng ر.ق 0,002242 ر.ق 0,003198 0,68%
1 năm ر.ق 0,002242 ر.ق 0,007922 69,49%
2 năm ر.ق 0,002242 ر.ق 0,008806 72,46%
3 năm ر.ق 0,002242 ر.ق 0,008913 72,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Riyal Qatar (QAR)
1.000ر.ق 2,3940
5.000ر.ق 11,970
10.000ر.ق 23,940
25.000ر.ق 59,851
50.000ر.ق 119,70
100.000ر.ق 239,40
250.000ر.ق 598,51
500.000ر.ق 1.197,02
1.000.000ر.ق 2.394,04
5.000.000ر.ق 11.970
10.000.000ر.ق 23.940
25.000.000ر.ق 59.851
50.000.000ر.ق 119.702
100.000.000ر.ق 239.404
500.000.000ر.ق 1.197.021