Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / NGN Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 312,70 382,42 7,92%
3 tháng 248,63 445,98 50,29%
1 năm 125,98 445,98 196,61%
2 năm 113,56 445,98 227,35%
3 năm 104,40 445,98 256,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Naira Nigeria (NGN)
ر.ق 1 374,56
ر.ق 5 1.872,78
ر.ق 10 3.745,55
ر.ق 25 9.363,88
ر.ق 50 18.728
ر.ق 100 37.456
ر.ق 250 93.639
ر.ق 500 187.278
ر.ق 1.000 374.555
ر.ق 5.000 1.872.776
ر.ق 10.000 3.745.551
ر.ق 25.000 9.363.878
ر.ق 50.000 18.727.755
ر.ق 100.000 37.455.510
ر.ق 500.000 187.277.550