Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 312,70 | ₦ 382,42 | 7,92% |
3 tháng | ₦ 248,63 | ₦ 445,98 | 50,29% |
1 năm | ₦ 125,98 | ₦ 445,98 | 196,61% |
2 năm | ₦ 113,56 | ₦ 445,98 | 227,35% |
3 năm | ₦ 104,40 | ₦ 445,98 | 256,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Naira Nigeria (NGN) |
ر.ق 1 | ₦ 374,56 |
ر.ق 5 | ₦ 1.872,78 |
ر.ق 10 | ₦ 3.745,55 |
ر.ق 25 | ₦ 9.363,88 |
ر.ق 50 | ₦ 18.728 |
ر.ق 100 | ₦ 37.456 |
ر.ق 250 | ₦ 93.639 |
ر.ق 500 | ₦ 187.278 |
ر.ق 1.000 | ₦ 374.555 |
ر.ق 5.000 | ₦ 1.872.776 |
ر.ق 10.000 | ₦ 3.745.551 |
ر.ق 25.000 | ₦ 9.363.878 |
ر.ق 50.000 | ₦ 18.727.755 |
ر.ق 100.000 | ₦ 37.455.510 |
ر.ق 500.000 | ₦ 187.277.550 |