Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / RON Đảo
=
RON
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,003032 RON 0,004062 25,01%
3 tháng RON 0,002806 RON 0,004109 1,29%
1 năm RON 0,002806 RON 0,01008 69,53%
2 năm RON 0,002806 RON 0,01188 73,11%
3 năm RON 0,002806 RON 0,01188 68,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Leu Romania (RON)
1.000RON 3,0098
5.000RON 15,049
10.000RON 30,098
25.000RON 75,245
50.000RON 150,49
100.000RON 300,98
250.000RON 752,45
500.000RON 1.504,89
1.000.000RON 3.009,78
5.000.000RON 15.049
10.000.000RON 30.098
25.000.000RON 75.245
50.000.000RON 150.489
100.000.000RON 300.978
500.000.000RON 1.504.892