Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,003032 | RON 0,004062 | 25,01% |
3 tháng | RON 0,002806 | RON 0,004109 | 1,29% |
1 năm | RON 0,002806 | RON 0,01008 | 69,53% |
2 năm | RON 0,002806 | RON 0,01188 | 73,11% |
3 năm | RON 0,002806 | RON 0,01188 | 68,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Leu Romania (RON) |
₦ 1.000 | RON 3,0098 |
₦ 5.000 | RON 15,049 |
₦ 10.000 | RON 30,098 |
₦ 25.000 | RON 75,245 |
₦ 50.000 | RON 150,49 |
₦ 100.000 | RON 300,98 |
₦ 250.000 | RON 752,45 |
₦ 500.000 | RON 1.504,89 |
₦ 1.000.000 | RON 3.009,78 |
₦ 5.000.000 | RON 15.049 |
₦ 10.000.000 | RON 30.098 |
₦ 25.000.000 | RON 75.245 |
₦ 50.000.000 | RON 150.489 |
₦ 100.000.000 | RON 300.978 |
₦ 500.000.000 | RON 1.504.892 |