Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 243,39 | ₦ 309,02 | 15,15% |
3 tháng | ₦ 243,39 | ₦ 356,39 | 1,43% |
1 năm | ₦ 99,162 | ₦ 356,39 | 201,96% |
2 năm | ₦ 84,181 | ₦ 356,39 | 249,85% |
3 năm | ₦ 84,181 | ₦ 356,39 | 228,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Naira Nigeria (NGN) |
RON 1 | ₦ 308,16 |
RON 5 | ₦ 1.540,78 |
RON 10 | ₦ 3.081,55 |
RON 25 | ₦ 7.703,88 |
RON 50 | ₦ 15.408 |
RON 100 | ₦ 30.816 |
RON 250 | ₦ 77.039 |
RON 500 | ₦ 154.078 |
RON 1.000 | ₦ 308.155 |
RON 5.000 | ₦ 1.540.776 |
RON 10.000 | ₦ 3.081.552 |
RON 25.000 | ₦ 7.703.879 |
RON 50.000 | ₦ 15.407.759 |
RON 100.000 | ₦ 30.815.518 |
RON 500.000 | ₦ 154.077.588 |