Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / NGN Đảo
RON
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 243,39 309,02 15,15%
3 tháng 243,39 356,39 1,43%
1 năm 99,162 356,39 201,96%
2 năm 84,181 356,39 249,85%
3 năm 84,181 356,39 228,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Naira Nigeria (NGN)
RON 1 308,16
RON 5 1.540,78
RON 10 3.081,55
RON 25 7.703,88
RON 50 15.408
RON 100 30.816
RON 250 77.039
RON 500 154.078
RON 1.000 308.155
RON 5.000 1.540.776
RON 10.000 3.081.552
RON 25.000 7.703.879
RON 50.000 15.407.759
RON 100.000 30.815.518
RON 500.000 154.077.588