Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,07137 | дин 0,09561 | 25,02% |
3 tháng | дин 0,06622 | дин 0,09672 | 1,29% |
1 năm | дин 0,06622 | дин 0,2381 | 69,59% |
2 năm | дин 0,06622 | дин 0,2822 | 73,35% |
3 năm | дин 0,06622 | дин 0,2822 | 69,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dinar Serbia (RSD) |
₦ 100 | дин 7,0856 |
₦ 500 | дин 35,428 |
₦ 1.000 | дин 70,856 |
₦ 2.500 | дин 177,14 |
₦ 5.000 | дин 354,28 |
₦ 10.000 | дин 708,56 |
₦ 25.000 | дин 1.771,39 |
₦ 50.000 | дин 3.542,79 |
₦ 100.000 | дин 7.085,57 |
₦ 500.000 | дин 35.428 |
₦ 1.000.000 | дин 70.856 |
₦ 2.500.000 | дин 177.139 |
₦ 5.000.000 | дин 354.279 |
₦ 10.000.000 | дин 708.557 |
₦ 50.000.000 | дин 3.542.787 |