Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / NGN Đảo
дин
=
17/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,339 14,012 35,52%
3 tháng 10,339 15,100 1,75%
1 năm 4,1996 15,100 228,76%
2 năm 3,5435 15,100 276,71%
3 năm 3,5435 15,100 229,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Naira Nigeria (NGN)
дин 1 14,042
дин 5 70,212
дин 10 140,42
дин 25 351,06
дин 50 702,12
дин 100 1.404,23
дин 250 3.510,58
дин 500 7.021,16
дин 1.000 14.042
дин 5.000 70.212
дин 10.000 140.423
дин 25.000 351.058
дин 50.000 702.116
дин 100.000 1.404.233
дин 500.000 7.021.165