Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 10,339 | ₦ 14,012 | 35,52% |
3 tháng | ₦ 10,339 | ₦ 15,100 | 1,75% |
1 năm | ₦ 4,1996 | ₦ 15,100 | 228,76% |
2 năm | ₦ 3,5435 | ₦ 15,100 | 276,71% |
3 năm | ₦ 3,5435 | ₦ 15,100 | 229,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Naira Nigeria (NGN) |
дин 1 | ₦ 14,042 |
дин 5 | ₦ 70,212 |
дин 10 | ₦ 140,42 |
дин 25 | ₦ 351,06 |
дин 50 | ₦ 702,12 |
дин 100 | ₦ 1.404,23 |
дин 250 | ₦ 3.510,58 |
дин 500 | ₦ 7.021,16 |
дин 1.000 | ₦ 14.042 |
дин 5.000 | ₦ 70.212 |
дин 10.000 | ₦ 140.423 |
дин 25.000 | ₦ 351.058 |
дин 50.000 | ₦ 702.116 |
дин 100.000 | ₦ 1.404.233 |
дин 500.000 | ₦ 7.021.165 |