Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,002677 | SR 0,003295 | 10,86% |
3 tháng | SR 0,002310 | SR 0,003295 | 3,30% |
1 năm | SR 0,002310 | SR 0,008162 | 67,10% |
2 năm | SR 0,002310 | SR 0,009072 | 70,36% |
3 năm | SR 0,002310 | SR 0,009868 | 72,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₦ 1.000 | SR 2,6768 |
₦ 5.000 | SR 13,384 |
₦ 10.000 | SR 26,768 |
₦ 25.000 | SR 66,920 |
₦ 50.000 | SR 133,84 |
₦ 100.000 | SR 267,68 |
₦ 250.000 | SR 669,20 |
₦ 500.000 | SR 1.338,41 |
₦ 1.000.000 | SR 2.676,82 |
₦ 5.000.000 | SR 13.384 |
₦ 10.000.000 | SR 26.768 |
₦ 25.000.000 | SR 66.920 |
₦ 50.000.000 | SR 133.841 |
₦ 100.000.000 | SR 267.682 |
₦ 500.000.000 | SR 1.338.408 |