Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 303,53 | ₦ 377,08 | 11,75% |
3 tháng | ₦ 240,13 | ₦ 432,90 | 37,50% |
1 năm | ₦ 122,14 | ₦ 432,90 | 168,85% |
2 năm | ₦ 110,23 | ₦ 432,90 | 198,03% |
3 năm | ₦ 101,20 | ₦ 432,90 | 225,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Naira Nigeria (NGN) |
ر.س 1 | ₦ 331,19 |
ر.س 5 | ₦ 1.655,95 |
ر.س 10 | ₦ 3.311,91 |
ر.س 25 | ₦ 8.279,77 |
ر.س 50 | ₦ 16.560 |
ر.س 100 | ₦ 33.119 |
ر.س 250 | ₦ 82.798 |
ر.س 500 | ₦ 165.595 |
ر.س 1.000 | ₦ 331.191 |
ر.س 5.000 | ₦ 1.655.954 |
ر.س 10.000 | ₦ 3.311.908 |
ر.س 25.000 | ₦ 8.279.769 |
ر.س 50.000 | ₦ 16.559.539 |
ر.س 100.000 | ₦ 33.119.078 |
ر.س 500.000 | ₦ 165.595.390 |