Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / NGN Đảo
ر.س
=
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 303,53 377,08 11,75%
3 tháng 240,13 432,90 37,50%
1 năm 122,14 432,90 168,85%
2 năm 110,23 432,90 198,03%
3 năm 101,20 432,90 225,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Naira Nigeria (NGN)
ر.س 1 331,19
ر.س 5 1.655,95
ر.س 10 3.311,91
ر.س 25 8.279,77
ر.س 50 16.560
ر.س 100 33.119
ر.س 250 82.798
ر.س 500 165.595
ر.س 1.000 331.191
ر.س 5.000 1.655.954
ر.س 10.000 3.311.908
ر.س 25.000 8.279.769
ر.س 50.000 16.559.539
ر.س 100.000 33.119.078
ر.س 500.000 165.595.390