Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / SCR Đảo
=
SRe
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,008998 SRe 0,01184 23,55%
3 tháng SRe 0,008318 SRe 0,01188 2,80%
1 năm SRe 0,008318 SRe 0,03038 68,66%
2 năm SRe 0,008318 SRe 0,03454 73,82%
3 năm SRe 0,008318 SRe 0,04023 77,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Rupee Seychelles (SCR)
1.000SRe 9,0873
5.000SRe 45,437
10.000SRe 90,873
25.000SRe 227,18
50.000SRe 454,37
100.000SRe 908,73
250.000SRe 2.271,83
500.000SRe 4.543,66
1.000.000SRe 9.087,32
5.000.000SRe 45.437
10.000.000SRe 90.873
25.000.000SRe 227.183
50.000.000SRe 454.366
100.000.000SRe 908.732
500.000.000SRe 4.543.659