Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,008998 | SRe 0,01184 | 23,55% |
3 tháng | SRe 0,008318 | SRe 0,01188 | 2,80% |
1 năm | SRe 0,008318 | SRe 0,03038 | 68,66% |
2 năm | SRe 0,008318 | SRe 0,03454 | 73,82% |
3 năm | SRe 0,008318 | SRe 0,04023 | 77,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Rupee Seychelles (SCR) |
₦ 1.000 | SRe 9,0873 |
₦ 5.000 | SRe 45,437 |
₦ 10.000 | SRe 90,873 |
₦ 25.000 | SRe 227,18 |
₦ 50.000 | SRe 454,37 |
₦ 100.000 | SRe 908,73 |
₦ 250.000 | SRe 2.271,83 |
₦ 500.000 | SRe 4.543,66 |
₦ 1.000.000 | SRe 9.087,32 |
₦ 5.000.000 | SRe 45.437 |
₦ 10.000.000 | SRe 90.873 |
₦ 25.000.000 | SRe 227.183 |
₦ 50.000.000 | SRe 454.366 |
₦ 100.000.000 | SRe 908.732 |
₦ 500.000.000 | SRe 4.543.659 |